chú trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú trọng+ verb
- To attach special importance to
- chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm
to attach special importance to both the quality and quantity of the products
- chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú trọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chú trọng":
chịu trống chủ trương chú trọng - Những từ có chứa "chú trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 668